Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chewing gum



noun
a preparation (usually made of sweetened chicle) for chewing
Syn:
gum
Hypernyms:
sweet, confection
Hyponyms:
gum ball, bubble gum
Substance Meronyms:
chicle, chicle gum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.